Trong bất kỳ tổ chức nào, văn hóa an toàn không chỉ là khẩu hiệu treo tường hay những quy định trên giấy tờ, mà phải được hiện thực hóa qua hành vi, cách giao tiếp, trang phục, và thái độ làm việc hàng ngày của mỗi cá nhân. Một nền văn hóa an toàn mạnh mẽ chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, bảo vệ con người, tài sản và uy tín thương hiệu.
1. Văn hóa an toàn là gì?
Văn hóa an toàn là tập hợp các giá trị, thái độ, hành vi và thói quen tích cực liên quan đến việc đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc. Đó là khi mỗi cá nhân đều có ý thức tự giác thực hiện các biện pháp an toàn, không vì áp lực, không cần bị nhắc nhở, mà xuất phát từ sự hiểu biết và tinh thần trách nhiệm với bản thân, đồng nghiệp và doanh nghiệp.
2. Các biểu hiện cụ thể của văn hóa an toàn
a. Trang phục đúng quy định
Trang phục là yếu tố đầu tiên thể hiện sự nghiêm túc với an toàn:
- Mang đầy đủ PPE (Personal Protective Equipment – trang bị bảo hộ cá nhân) như mũ bảo hộ, giày mũi thép, kính bảo hộ, găng tay, áo phản quang… tùy theo đặc thù công việc.
- Không mặc quần áo rộng thùng thình hoặc không gọn gàng trong khu vực có máy móc vận hành.
- Không đeo trang sức, không sử dụng điện thoại trong khi đang làm việc ở khu vực nguy hiểm.
- Đồng phục rõ ràng, sạch sẽ và đúng tiêu chuẩn, không bị rách, không biến tấu.
Việc mặc đúng trang phục không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn tạo hình ảnh chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng nội quy chung.
b. Hành vi và thái độ an toàn
Hành vi an toàn không chỉ là tuân thủ quy trình, mà còn là những hành vi tích cực trong văn hóa làm việc:
- Tuân thủ đúng quy trình vận hành, không “đi tắt, đón đầu” để tiết kiệm thời gian.
- Luôn kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng, không chủ quan, không "làm đại".
- Sẵn sàng nhắc nhở đồng nghiệp khi thấy hành vi không an toàn một cách lịch sự, mang tính xây dựng.
- Báo cáo nguy cơ, tai nạn, sự cố gần như tai nạn (near miss) để phòng ngừa thay vì che giấu.
- Không hút thuốc, sử dụng chất kích thích trong khu vực cấm.
- Luôn giữ gìn khu vực làm việc sạch sẽ, gọn gàng, không để vật dụng vương vãi, cản trở lối đi.
Người có văn hóa an toàn tốt là người không chỉ làm đúng mà còn “sống đúng” – biến an toàn thành thói quen hằng ngày.
c. Giao tiếp và tương tác trong môi trường an toàn
- Sử dụng ngôn ngữ tích cực, lịch sự khi nhắc nhở về an toàn.
- Chủ động chia sẻ kinh nghiệm, bài học về an toàn với đồng nghiệp.
- Tham gia đầy đủ các buổi đào tạo, diễn tập, họp an toàn, không vắng mặt, không làm qua loa.
- Tôn trọng vai trò của nhân sự phụ trách an toàn, không xem nhẹ cảnh báo hoặc quy định an toàn.
3. Vai trò của lãnh đạo trong xây dựng văn hóa an toàn
Một nền văn hóa chỉ được duy trì khi người đứng đầu cam kết mạnh mẽ và trở thành tấm gương đi đầu:
- Luôn mặc trang phục bảo hộ đúng cách khi vào hiện trường, không có ngoại lệ.
- Dành thời gian lắng nghe phản hồi từ nhân viên về điều kiện làm việc và nguy cơ an toàn.
- Áp dụng chính sách thưởng – phạt minh bạch đối với hành vi an toàn và không an toàn.
- Đầu tư vào cải tiến môi trường làm việc, thiết bị bảo hộ và đào tạo nhân sự.
4. Kết luận
Văn hóa an toàn là nền tảng của sự phát triển bền vững. Một tổ chức mạnh không chỉ nhờ công nghệ hiện đại hay nhân sự chất lượng, mà còn bởi cách tổ chức đó bảo vệ và tôn trọng con người trong từng hành động cụ thể. Xây dựng văn hóa an toàn là hành trình liên tục – bắt đầu từ từng hành động nhỏ, nhưng tác động lớn đến sự sống còn và uy tín của cả doanh nghiệp.